Kiểu máy |
Kiểu đứng |
|
Phương thức in |
Quét bằng tia laser – in tĩnh điện |
|
Tốc độ sao chụp |
23 trang mỗi phút |
|
Độ phân giải |
600 dpi |
|
Tốc độ quét ảnh ARDF (khi Copy) |
20 trang mỗi phút |
|
Độ sáng tối |
256 mức |
|
Số bản copy liên tục |
Lên tới 999 bản |
|
Thời gian khởi động |
Ít hơn 25s |
|
Tốc độ copy bản đầu tiên |
Ít hơn 7.6s |
|
Độ thu – phóng |
25 – 200% (1% increments) |
|
Bộ nhớ |
Tối đa |
128 MB + 40 GB Hard Disk Drive |
|
Dung lượng khay chứa giấy |
Tiêu chuẩn |
2 khay x 250 tờ |
|
Khay tay |
100 tờ |
|
Tối đa |
1,700 tờ |
|
Dung lượng khay ADF |
50 tờ (định lướng giấy 64 – 80 g/m²) |
|
Dung lượng khay giấy ra |
Tiêu chuẩn |
250 tờ (A4) |
|
Kích cỡ giấy |
A5 – A3 |
|
Định lượng giấy |
Tại khay giấy |
64 – 80 g/m² |
|
Khay tay |
50 – 163 g/m² |
|
Khay đảo |
64 – 80 g/m² |
|
Kích cỡ máy (W x D x H) |
600 x 659 x 463 mm |
|
Trọng lượng |
Ít hơn 65 kg |
|
Nguồn điện |
110V, 50 – 60 Hz |
|
Công suất tiêu thụ |
Tối đa |
1.4 kW |
|
Tính năng đặc biệt |
Tự động thông báo khi gần hết mực; Xóa lề; Photocopy CMT, GPLX. |